HỆ THỐNG CHỨC SẮC HIỆP THIÊN ÐÀI
|
|
|
|
|
HỘ PHÁP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯỢNG PHẨM |
|
|
|
|
THƯỢNG SANH |
|
|
Chi |
Ðạo |
|
Chi |
Pháp |
|
Chi |
Thế |
|
|
Bảo Ðạo |
|
Bảo Pháp |
|
Bảo Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiến Ðạo |
|
Hiến Pháp |
|
Hiến Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khai Ðạo |
|
Khai Pháp |
|
Khai Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếp Ðạo |
|
Tiếp Pháp |
|
Tiếp Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.Thất |
|
C.Q. Ph. Thiện |
|
Bộ Pháp Chánh |
|
Ban Thế Ðạo |
1. Trí |
|
1. Phật Tử |
|
|
|
|
Huệ |
|
2. Tiên Tử |
|
|
|
|
Cung |
|
3. Thánh Nhơn |
|
1. Tiếp Dẫn Ð.N |
|
1. Phu Tử |
|
|
4. Hiền Nhơn |
|
2. Chưởng Ấn |
|
|
2. Trí |
|
5. Chơn Nhơn |
|
3. Cải Trạng
|
|
2. Ðại Phu |
Giác |
|
6. Ðạo Nhơn |
|
4. Giám Ðạo |
|
|
Cung |
|
7. Chí Thiện |
|
5. Thừa Sử |
|
3. Quốc Sĩ |
|
|
|
|
6. Truyền Trạng |
|
|
3. Vạn |
|
8. Giáo Thiện |
|
7. Sĩ Tải |
|
4. Hiền Tài |
Pháp |
|
9. Hành Thiện |
|
8. Luật Sự |
|
|
Cung |
|
10. Thính Thiện |
|
|
|
|
|
|
11. Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
12. Minh Ðức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) T.Thất: Tịnh Thất
(*) C.Q. Ph. Thiện: Cơ Quan Phước Thiện
(*) Tiếp Dẫn Ð.N: Tiếp Dẫn Ðạo Nhơn
Cập nhật ngày:
28-02-2018 |