Danh sách thống kê Thánh Sở Cao Đài theo Quốc gia và đơn vị hành chính cấp Việt Nam
  1. Châu thành thánh địa (Tây Ninh)
  2. Tỉnh An Giang
  3. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  4. Tỉnh Bạc Liêu
  5. Tỉnh Bến Tre
  6. Tỉnh Bình Định
  7. Tỉnh Bình Dương - Bình Phước
  8. Tỉnh Bình Thuận - Ninh Thuận
  9. Tỉnh Cà Mau
  10. Thành phố Cần Thơ - Hậu Giang - Sóc Trăng
  11. Thành phố Đà Nẵng - Quảng Nam
  12. Tỉnh Đắk Lắk
  13. Tỉnh Đồng Nai - Bà Rịa,Vũng Tàu
  14. Tỉnh Đồng Tháp
  15. Tỉnh Gia Lai - Kon Tum
  16. Thành phố Hà Nội - Thành phố Hải Phòng - Quảng Ninh
  17. Thành phố Hồ Chí Minh
  18. Tỉnh Khánh Hòa - Phú Yên
  19. Tỉnh Kiên Giang
  20. Tỉnh Lâm Đồng
  21. Tỉnh Long An
  22. Tỉnh Quảng Ngãi
  23. Tỉnh Tây Ninh
  24. Tỉnh Thừa Thiên - Huế
  25. Tỉnh Tiền Giang
  26. Tỉnh Vĩnh Long
  27. Tỉnh Trà Vinh

Australia (Úc Đại Lợi)

  1. Bang New South Wales
  2. Bang Queensland
  3. Bang South Australia (Bang Nam Úc)
  4. Bang Victoria
  5. Bang Western Australia (Bang Tây Úc)

Cambodia (Cao Miên hay Cam-pu-chia)

  1. Tỉnh Kandal
  2. Thành phố tự trị Phnom Penh

Canada (Gia Nã Đại hay Ca-na-đa)

  1. Tỉnh bang British Columbia
  2. Tỉnh bang Ontario
  3. Tỉnh bang Quebec

France (Pháp Quốc)

  1. Val-de-Marne

Bỉ (Belgium)

  1. Brusxelles

CHLB Đức

  1. Wuppertal

United States of America (Hợp Chúng Quốc Châu Mỹ hay Hoa Kỳ)

  1. Bang California
  2. Bang Georgia
  3. Bang Kansas
  4. Bang Louisiana
  5. Bang Oregon
  6. Bang Texas
  7. Bang Washington